Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国家保安法
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
無法国家 むほうこっか
quốc gia không có pháp luật
法治国家 ほうちこっか
nước với một chính phủ hiến pháp
国連安保理 こくれんあんぽり
Hội đồng An ninh,Hội đồng Bảo an Liên Hiệp Quốc
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
国家安全保障研究センター こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
安保 あんぽ
Sự an toàn, an ninh, Hiệp ước an ninh Nhật - Mỹ