Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国家公務員宿舎法
国家公務員法 こっかこうむいんほう
(nhật bản có) dân sự quốc gia dịch vụ pháp luật (1947)
国家公務員 こっかこうむいん
công chức; viên chức chính phủ
公務員 こうむいん
công chức; viên chức nhà nước; viên chức
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
国民宿舎 こくみんしゅくしゃ
nhà nghỉ của người dân.
作業員宿舎 さぎょういんしゅくしゃ
khu công nhân
国家総動員法 こっかそうどういんほう
Luật Huy động lực lượng quốc gia
宿舎 しゅくしゃ
Nhà trọ, túc xá