Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国民宿舎
こくみんしゅくしゃ
nhà nghỉ của người dân.
宿舎 しゅくしゃ
Nhà trọ, túc xá
寄宿舎 きしゅくしゃ き しゅくしゃ
xá.
民宿 みんしゅく
nhà trọ của dân cho khách du lịch thuê; nhà trọ tư nhân.
国民 こくみん
quốc dân; nhân dân
民国 みんこく
(nước cộng hòa (của)) trung quốc (i.e. taiwan)
作業員宿舎 さぎょういんしゅくしゃ
khu công nhân
国民国家 こくみんこっか
quốc gia dân tộc
国民食 こくみんしょく
món ăn được ưa thích nhất
「QUỐC DÂN TÚC XÁ」
Đăng nhập để xem giải thích