Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
作業員 さぎょういん
công nhân
宿舎 しゅくしゃ
Nhà trọ, túc xá
作業要員 さぎょうよういん
công việc bắt buộc
寄宿舎 きしゅくしゃ き しゅくしゃ
xá.
潜水作業員 せんすいさぎょういん
thợ lặn
宿業 しゅくごう
(đạo phật) nghiệp chướng
国民宿舎 こくみんしゅくしゃ
nhà nghỉ của người dân.