Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国家功労勲章
勲功 くんこう
sự ban chức tước; sự phong sắc
勲章 くんしょう
huân chương
二等労働勲章 に とうくんしょうろうどう
huân chương lao động hạng nhì
労功 ろうこう
xứng đáng chứng nhượng
功労 こうろう
công lao; công trạng; sự đóng góp lớn lao
有功章 ゆうこうしょう ゆうこうあきら
huy chương cho tài trí
金鵄勲章 きんしくんしょう
huân chương Cánh diều vàng (giải thưởng của quân đội Nhật Bản)
文化勲章 ぶんかくんしょう
huân chương văn hoá