国家多事
こっかたじ「QUỐC GIA ĐA SỰ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Công việc quốc gia

国家多事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国家多事
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
多民族国家 たみんぞくこっか
quốc gia đa dân tộc
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
国家的事業 こっかてきじぎょう
đại sự.
多事 たじ
nhiều việc, công việc bận rộn
家事 かじ
công việc gia đình; việc nội trợ
多事多難 たじたなん
nhiều khó khăn