Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国家戦略局
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
戦略家 せんりゃくか
nhà chiến lược
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
戦略 せんりゃく
binh lược
戦局 せんきょく
chiến cục
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.