国家承認
こっかしょうにん「QUỐC GIA THỪA NHẬN」
☆ Danh từ
Phê duyệt cấp quốc gia

国家承認 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国家承認
承認 しょうにん
sự thừa nhận; sự đồng ý
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
不認承 ふにんしょう
không công nhận, không thừa nhận
承認者 しょうにんしゃ
người phê duyệt
承認印 しょうにんいん
dấu xác nhận
非承認 ひしょうにん
sự không công nhận, sự không ghi nhận
承認証 しょうにんしょう
chứng nhận phê duyệt
承認テスト しょーにんテスト
kiểm tra chấp nhận người dùng