国家支出
こっかししゅつ「QUỐC GIA CHI XUẤT」
Quốc dụng.

国家支出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国家支出
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
国防支出 こくぼうししゅつ
chi tiêu quốc phòng
テロ支援国家 テロしえんこっか
các quốc gia tài trợ cho khủng bố
国民総支出 こくみんそうししゅつ
tổng chi phí quốc gia (GNE)
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
支出 ししゅつ
sự chi ra; sự xuất ra; mức chi ra.