国防支出
こくぼうししゅつ「QUỐC PHÒNG CHI XUẤT」
☆ Danh từ
Chi tiêu quốc phòng

国防支出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国防支出
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
国家支出 こっかししゅつ
quốc dụng.
国民総支出 こくみんそうししゅつ
tổng chi phí quốc gia (GNE)
支出 ししゅつ
sự chi ra; sự xuất ra; mức chi ra.
国防 こくぼう
quốc phòng; sự quốc phòng
総支出 そうししゅつ
cộng lại những chi phí
支出金 ししゅつきん
khoản chi tiêu; số tiền đã chi