Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国家最優秀職人章
最優秀 さいゆうしゅう
tốt nhất; xuất sắc nhất
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
最優秀選手 さいゆうしゅうせんしゅ
vận động viên ưu tú nhất; tuyển thủ sáng giá nhất
優秀 ゆうしゅう
sự ưu tú
優秀賞 ゆうしゅうしょう
giải ưu tú xuất sắc
優秀な ゆうしゅうな
ưu tú
優秀品 ゆうしゅうひん
cao cấp buôn bán
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.