Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国家貢献党
貢献 こうけん
sự cống hiến; sự đóng góp
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
貢献する こうけん
cống hiến; đóng góp
貢献利益 こうけんりえき
lãi góp
社会貢献 しゃかいこうけん
Đóng góp cho xã hội;cống hiến cho xã hội
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
国民党 こくみんとう
quốc dân đảng