Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国府町延命
延命 えんめい えんみょう
sự sống lâu
国府 こくふ こくぶ こふ
những văn phòng tỉnh lẻ cổ xưa; chính phủ quốc gia ((của) trung quốc); vốn tỉnh lẻ
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
延命草 えんめいそう
plectranthus (một chi thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
革命政府 かくめいせいふ
chính phủ cách mạng
室町幕府 むろまちばくふ
Mạc phủ Ashikaga, Mạc phủ Muromachi (1336-1573 CE)
延命治療 えんめいちりょう
điều trị kéo dài sự sống
延命息災 えんめいそくさい
vạn thọ vô cương; sống bình an lâu dài