Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
延命草
えんめいそう
plectranthus (một chi thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
延命 えんめい えんみょう
sự sống lâu
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
延齢草 えんれいそう エンレイソウ
Trillium smallii (một loài thực vật có hoa trong họ Melanthiaceae)
延命治療 えんめいちりょう
điều trị kéo dài sự sống
息災延命 そくさいえんめい
health and longevity, enjoying a long and healthy life being untouched by disaster
延命息災 えんめいそくさい
vạn thọ vô cương; sống bình an lâu dài
産業草命 さんぎょうかくめい
Cách mạng công nghiệp
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
「DUYÊN MỆNH THẢO」
Đăng nhập để xem giải thích