延命草
えんめいそう「DUYÊN MỆNH THẢO」
☆ Danh từ
Plectranthus (một chi thực vật có hoa trong họ Hoa môi)

延命草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 延命草
延命 えんめい えんみょう
sự sống lâu
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
延齢草 えんれいそう エンレイソウ
Trillium smallii (một loài thực vật có hoa trong họ Melanthiaceae)
延命治療 えんめいちりょう
điều trị kéo dài sự sống
延命息災 えんめいそくさい
vạn thọ vô cương; sống bình an lâu dài
息災延命 そくさいえんめい
việc tránh tai họa và kéo dài tuổi thọ
産業草命 さんぎょうかくめい
Cách mạng công nghiệp
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.