Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
延命治療
えんめいちりょう
điều trị kéo dài sự sống
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
延命 えんめい えんみょう
sự sống lâu
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
延命草 えんめいそう
plectranthus (một chi thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
再治療 さいちりょう
tái điều trị
「DUYÊN MỆNH TRÌ LIỆU」
Đăng nhập để xem giải thích