延命治療
えんめいちりょう「DUYÊN MỆNH TRÌ LIỆU」
☆ Danh từ
Điều trị kéo dài sự sống

延命治療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 延命治療
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
延命 えんめい えんみょう
sự sống lâu
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
延命草 えんめいそう
plectranthus (một chi thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
治療代 ちりょうだい
phí trị liệu