国恥
こくち「QUỐC SỈ」
☆ Danh từ
Nỗi nhục quốc gia

国恥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国恥
国恥記念日 こくちきねんび
day of national humiliation (used in China for certain anniversaries of incidents where Japan humiliated China)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
恥 はじ じょく
sự xấu hổ
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
恥丘 ちきゅう
(y học) mu