国慶節
こっけいせつ「QUỐC KHÁNH TIẾT」
☆ Danh từ
Ngày lễ quốc khánh; lễ quốc khánh.

国慶節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国慶節
国慶 こっけい くにけい
ngày quốc khánh Trung Quốc
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
外国使節 がいこくしせつ
đặc phái viên nước ngoài
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ