国技
こくぎ「QUỐC KĨ」
☆ Danh từ
Thể thao quốc gia

国技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国技
国技館 こく ぎかん
Nhà thi đấu
中国技術輸出入公司 ちゅうごくぎじゅつゆしゅつにゅうこうし
Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.