Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国政橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
国政 こくせい
nghệ thuật quản lý nhà nước
高橋財政 たかはしざいせい
chính sách tài khóa và tiền tệ của Takahashi Korekiyo trong những năm 1930
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
各国政府 かっこくせいふ
chính phủ nhiều quốc gia