国有地
こくゆうち「QUỐC HỮU ĐỊA」
☆ Danh từ
Đất thuộc sở hữu nhà nước

国有地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国有地
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
国有 こくゆう
quốc hữu; sở hữu quốc gia
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
国有化 こくゆうか
quốc hữu hoá.
国有林 こくゆうりん
rừng quốc gia, rừng do nhà nước sở hữu và quản lí
社有地 しゃゆうち
vùng đất thuộc quyền sở hữu của công ty