社有地
しゃゆうち「XÃ HỮU ĐỊA」
☆ Danh từ
Vùng đất thuộc quyền sở hữu của công ty

社有地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社有地
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社地 しゃち
khu vực mà đền thờ sở hữu; nơi linh thiêng
社有車 しゃゆうしゃ
xe của công ty
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.