Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国松福禄
福禄寿 ふくろくじゅ ふくろくことぶき
thần Phúc Lộc Thọ
禄 ろく
phụ cấp, khen thưởng
福祉国家 ふくしこっか
nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện
国利民福 こくりみんぷく こくりみんふく
lợi ích quốc gia và hạnh phúc nhân dân
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
禄命 ろくめい ろくいのち
một có lot