Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国民の家
国民国家 こくみんこっか
quốc gia dân tộc
民主国家 みんしゅこっか
quốc gia dân chủ
民族国家 みんぞくこっか
quốc gia dân tộc
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
多民族国家 たみんぞくこっか
quốc gia đa dân tộc
民家 みんか
nhà dân
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.