Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
民家
みんか
nhà dân
古民家 こみんか
nhà cổ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
民主国家 みんしゅこっか
quốc gia dân chủ
国民国家 こくみんこっか
quốc gia dân tộc
民族国家 みんぞくこっか
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
多民族国家 たみんぞくこっか
quốc gia đa dân tộc
「DÂN GIA」
Đăng nhập để xem giải thích