Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国民の考え
考え かんがえ
suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng; dự định
各の考え かくのかんがえ
sự thận trọng riêng lẻ
国民 こくみん
quốc dân; nhân dân
民国 みんこく
(nước cộng hòa (của)) trung quốc (i.e. taiwan)
国民国家 こくみんこっか
quốc gia dân tộc
考え中 かんがえちゅう
đang suy nghĩ
考え事 かんがえごと
suy nghĩ kỹ
考え方 かんがえかた
cách suy nghĩ; suy nghĩ; tâm tư; quan điểm; thái độ.