Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国民の自衛官
自衛官 じえいかん
Vị trí quản lý trong đoàn quân tự vệ
自国民 じこくみん
tự chủ dân tộc
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
官民 かんみん
quan và dân
自衛 じえい
sự tự vệ
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自民 じみん
đảng dân chủ tự do
官民ファンド かんみんファンド
quỹ đầu tư công tư