官民ファンド
かんみんファンド
Quỹ đầu tư công tư
Quỹ công tư
Quỹ quan dân (chính phủ thu tiền từ các ngân hàng lớn, các công ty và các nhà đầu tư, và sử dụng tiền để đầu tư vào đầu tư cơ sở hạ tầng)
官民ファンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 官民ファンド
官民 かんみん
quan và dân
ミューチュアル・ファンド ミューチュアル・ファンド
quĩ tương hỗ
官民パートナーシップ かんみんパートナーシップ
quan hệ đối tác công - tư
護民官 ごみんかん
cán bộ công dân (Một chức vụ của chính phủ đứng giữa giới quý tộc và thường dân trong thời kỳ Cộng hòa La Mã cổ đại và bảo vệ thân thể cũng như tài sản của thường dân )
quỹ; kho
私募ファンド しぼファンド
quỹ tư nhân
半官半民 はんかんはんみん
kiểu nửa quan nửa dân; kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân
民政長官 みんせいちょうかん
thống đốc dân sự