Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国民保養温泉地
保養地 ほようち
nơi tụ tập sức khỏe
温泉地 おんせんち
suối nước nóng
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
国民保護法 こくみんほごほう
luật bảo vệ người dân
国民保健サービス こくみんほけんサービス
dịch vụ y tế quốc gia
国民皆保険 こくみんかいほけん
bảo hiểm y học cho toàn bộ dân tộc
保養 ほよう
bổ dưỡng.