保養
ほよう「BẢO DƯỠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bổ dưỡng.

Từ đồng nghĩa của 保養
noun
Bảng chia động từ của 保養
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 保養する/ほようする |
Quá khứ (た) | 保養した |
Phủ định (未然) | 保養しない |
Lịch sự (丁寧) | 保養します |
te (て) | 保養して |
Khả năng (可能) | 保養できる |
Thụ động (受身) | 保養される |
Sai khiến (使役) | 保養させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 保養すられる |
Điều kiện (条件) | 保養すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 保養しろ |
Ý chí (意向) | 保養しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 保養するな |
保養 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保養
保養院 ほよういん
bệnh viện điều dưỡng
保養所 ほようじょ ほようしょ
viện điều dưỡng; trạm điều dưỡng; nơi điều dưỡng.
気保養 きほよう
Sự nghỉ ngơi, sự giải trí
保養地 ほようち
nơi tụ tập sức khỏe
目の保養 めのほよう
bổ mắt
養老保険 ようろうほけん
bảo hiểm dưỡng lão.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).