Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国民優生法
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
国民生活 こくみんせいかつ
dân sinh.
優生保護法 ゆうせいほごほう
sự bảo vệ eugenic hành động
優生 ゆうせい
ưu sinh
国民保護法 こくみんほごほう
luật bảo vệ người dân
国民総生産 こくみんそうせいさん
tổng sản phẩm quốc dân; GDP
国民純生産 こくみんじゅんせいさん
sản phẩm ròng quốc gia
民事再生法 みんじさいせいほう
pháp luật khôi phục dân sự