民事再生法
みんじさいせいほう
Luật mất khả năng chi trả
☆ Danh từ
Pháp luật khôi phục dân sự

民事再生法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民事再生法
民事法民法 みんじほうみんぽう
luật dân sự.
民事法 みんじほう
dân luật (luật dân sự).
再生法 さいせいほう
cố gắng - kiểu (sự thử)
民事訴訟法 みんじそしょうほう
luật tố tụng dân sự
産業再生法 さんぎょうさいせいほう
luật tái sinh công nghiệp
民事 みんじ
những quan hệ dân sự; trường hợp dân sự
再生 さいせい
sự tái sinh; sự sống lại; sự dùng lại
事業再生融資 じぎょうさいせいゆうし
người mắc nợ - bên trong - (mà) quyền sở hữu cấp vốn