Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医療費 いりょうひ
chi phí y tế
医療費用保険 いりょうひようほけん
bảo hiểm chi phí y tế
保健医療経費 ほけんいりょうけいひ
chi phí chăm sóc sức khỏe
医療 いりょう
sự chữa trị
民間医療保険 みんかんいりょーほけん
bảo hiểm y tế cá nhân
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
療養費 りょうようひ
những chi phí y học