Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
療養 りょうよう
sự điều dưỡng.
診療費 しんりょうひ
phí khám bệnh
治療費 ちりょうひ
phí chữa bệnh
医療費 いりょうひ
chi phí y tế
養育費 よういくひ
chi phí nuôi dưỡng con cái; tiền trợ cấp nuôi con (sau khi ly hôn)
療養中 りょうようちゅう
trong thời gian điều dưỡng
療養地 りょうようち
khu nghỉ dưỡng
療養所 りょうようじょ りょうようしょ
dưỡng đường