Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国民大学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
国民学校 こくみんがっこう
trường sơ cấp (hệ thống giáo dục của Nhật Bản được áp dụng giữa 1941 và 1947)
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
公民学校 こうみんがっこう
quyền công dân huấn luyện trường học
国立学校 こくりつがっこう
trường công; trường quốc lập.
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.