Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国民学校令
国民学校 こくみんがっこう
trường sơ cấp (hệ thống giáo dục của Nhật Bản được áp dụng giữa 1941 và 1947)
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
公民学校 こうみんがっこう
quyền công dân huấn luyện trường học
国民徴用令 こくみんちょうようれい
National Requisition Ordinance (1939)
国立学校 こくりつがっこう
trường công; trường quốc lập.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
学校 がっこう
trường học