審査証明
しんさしょうめい「THẨM TRA CHỨNG MINH」
Thẩm định

審査証明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 審査証明
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
検査証明書 けんさしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm tra.
査証 さしょう
thị thực
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
審査官 しんさかん
Giám khảo; bảo vệ.
再審査 さいしんさ
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại