国民気質
こくみんきしつ「QUỐC DÂN KHÍ CHẤT」
☆ Danh từ
Khí chất dân tộc

国民気質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国民気質
実質国民所得 じっしつこくみんしょとく
thu nhập quốc dân thực tế
国民 こくみん
quốc dân; nhân dân
民国 みんこく
(nước cộng hòa (của)) trung quốc (i.e. taiwan)
国民国家 こくみんこっか
quốc gia dân tộc
気質 きしつ かたぎ
khí chất; tính tình; tính cách; tính; tâm hồn
実質国民総生産 じっしつこくみんそうせいさん
tổng sản phẩm quốc gia thực tế
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện