国民生活金融公庫
こくみんせーかつきんゆーこーこ
National Life Finance Corporation
Tập đoàn tài chính national life (nlfc)
国民生活金融公庫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国民生活金融公庫
国民金融公庫 こくみんきんゆうこうこ
s (của) những người cấp vốn công ty
金融公庫 きんゆうこうこ
cơ quan tài chính
公民生活 こうみんせいかつ
đời sống người dân
国民生活 こくみんせいかつ
dân sinh.
住宅金融公庫 じゅうたくきんゆうこうこ
nhà cửa cho vay công ty
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
国際金融公社 こくさいきんゆーこーしゃ
công ty tài chính quốc tế
公生活 こうせいかつ おおやけせいかつ
đời hoạt động cho xã hội, đời hoạt động cho lợi ích chung