公民生活
こうみんせいかつ「CÔNG DÂN SANH HOẠT」
☆ Danh từ
Đời sống người dân

公民生活 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公民生活
公生活 こうせいかつ おおやけせいかつ
đời hoạt động cho xã hội, đời hoạt động cho lợi ích chung
国民生活 こくみんせいかつ
dân sinh.
市民生活 しみんせいかつ
cuộc sống thị dân
国民生活金融公庫 こくみんせーかつきんゆーこーこ
National Life Finance Corporation
公民 こうみん
công dân, dân; khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
公地公民 こうちこうみん
complete state ownership of land and citizens (proclaimed by the Taika reforms) (Ritsuryo period)
生活 せいかつ
cuộc sống
民生 みんせい
dân sinh.