Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国民的 こくみんてき
Mang tính quốc dân
基盤 きばん
nền móng; cơ sở
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
国民年金基金 こくみんねんきんききん
quỹ hưu trí quốc gia
基盤岩 きばんがん
nền tảng
プリント基盤 プリントきばん
pcb; in tấm bảng nối dây