Các từ liên quan tới 国民社会主義自由運動
社会自由主義 しゃかいじゆうしゅぎ
chủ nghĩa tự do xã hội
自由主義国 じゆうしゅぎこく
quốc gia tự do
社会民主主義 しゃかいみんしゅしゅぎ
chủ nghĩa dân chủ xã hội
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.