国民福祉指標
こくみんふくししひょう
☆ Danh từ
Chỉ số phúc lợi quốc gia

国民福祉指標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国民福祉指標
国民純福祉 こくみんじゅんふくし
phúc lợi quốc gia
福祉国家 ふくしこっか
nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
国利民福 こくりみんぷく こくりみんふく
lợi ích quốc gia và hạnh phúc nhân dân
国際指標 こくさいしひょう
chỉ tiêu quốc tế
民福 みんぷく みんふく
phúc lợi quốc gia
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa