祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
乳児福祉 にゅーじふくし
phúc lợi dành cho trẻ sơ sinh
福祉政策 ふくしせいさく
chính sách phúc lợi
保健福祉 ほけんふくし
sức khỏe và phúc lợi
福祉事業 ふくしじぎょう
sự nghiệp phúc lợi
健康福祉 けんこうふくし
phúc lợi và sức khỏe
動物福祉 どうぶつふくし
phúc lợi dành cho động vật