Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国民総幸福量
幸福 こうふく
hạnh phúc; sự sung sướng; sung sướng; niềm hạnh phúc
国利民福 こくりみんぷく こくりみんふく
lợi ích quốc gia và hạnh phúc nhân dân
国民純福祉 こくみんじゅんふくし
phúc lợi quốc gia
民福 みんぷく みんふく
phúc lợi quốc gia
幸福感 こうふくかん
trạng thái phởn phơ
幸福な こうふく
hạnh phúc; vui sướng
国民総所得 こくみんそうしょとく
Thu nhập quốc dân
国民総生産 こくみんそうせいさん
tổng sản phẩm quốc dân; GDP