Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狂詩曲 きょうしきょく
bài vè lịch sử; (âm nhạc) Raxpôđi.
譚詩曲 たんしきょく
nhạc balat
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
国民 こくみん
quốc dân; nhân dân
民国 みんこく
(nước cộng hòa (của)) trung quốc (i.e. taiwan)
国民国家 こくみんこっか
quốc gia dân tộc
国民食 こくみんしょく
món ăn được ưa thích nhất
国民党 こくみんとう
quốc dân đảng