Các từ liên quan tới 国王陛下 (オブジェ)
国王陛下 こくおうへいか
majesty (của) anh ấy vua
王后陛下 おうこうへいか
hoàng hậu nương nương
女王陛下 じょおうへいか
muôn tâu nữ hoàng
陛下 へいか
bệ hạ
mẫu vật (hội họa, điêu khắc...)
両陛下 りょうへいか
vua và hoàng hậu; hoàng đế và hoàng hậu.
メインオブジェ メイン・オブジェ
artistic centrepiece (centerpiece), main component of a display
皇后陛下 こうごうへいか
hoàng hậu điện hạ; muôn tâu hoàng hậu.