Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国産洋画劇場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
国立劇場 こくりつげきじょう
nhà hát quốc gia
劇画 げきが
hý hoạ.
劇場 げきじょう
hí trường
洋画 ようが
bức tranh kiểu tây.