Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弥栄 いやさか やさか
sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
国の栄え くにのさかえ くにのはえ
sự thịnh vượng (của) một nước
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.