Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国税不服審判所
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
少年審判所 しょうねんしんぱんじょ しょうねんしんぱんしょ
tòa án xét xử tội phạm thiếu niên
再審裁判所 さいしんさいばんしょ
tòa tái thẩm xét xử
審判 しんぱん しんばん しん ぱん
trọng tài.
第一審裁判所 だいいっしんさいばんしょ
tòa án sơ thẩm; tòa án xét xử lần đầu tiên
不審 ふしん
không rõ ràng
審判長 しんぱんちょう
thẩm phán trưởng