国立
こくりつ「QUỐC LẬP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Quốc lập; quốc gia.
国立清水海上技術短期大学校
Trường đại học quốc gia ngắn hạn kỹ thuật hàng hải Shimizu.
国立公園内
での
狩猟
は
禁止
されている。
Săn bắt bị cấm trong các công viên quốc gia.
国立公園
によって、
シャワー
や
託児施設
まで
提供
してくれるところもある。
Một số công viên quốc gia cung cấp vòi hoa sen và thậm chí cả dịch vụ trông trẻ.

Từ trái nghĩa của 国立
国立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国立
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
国立大 こくりつだい
trường đại học quốc gia
国立公園 こくりつこうえん
vườn quốc gia
国立学校 こくりつがっこう
trường công; trường quốc lập.
国立大学 こくりつだいがく
trường đại học công lập
国立銀行 こくりつぎんこう
ngân hàng quốc gia